厚遇 hòuyù
volume volume

Từ hán việt: 【hậu ngộ】

Đọc nhanh: 厚遇 (hậu ngộ). Ý nghĩa là: tiếp đón nồng hậu; tiếp đãi ân cần.

Ý Nghĩa của "厚遇" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

厚遇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tiếp đón nồng hậu; tiếp đãi ân cần

优厚的待遇

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厚遇

  • volume volume

    - 不期 bùqī 不遇 bùyù

    - không hẹn mà gặp

  • volume volume

    - 中途 zhōngtú 偶遇 ǒuyù

    - trên đường ngẫu nhiên gặp được.

  • volume volume

    - 丰厚 fēnghòu de 礼品 lǐpǐn

    - quà biếu hậu

  • volume volume

    - zài 公司 gōngsī 享受 xiǎngshòu dào 优厚 yōuhòu de 待遇 dàiyù

    - Anh ấy nhận đãi ngộ tốt ở công ty.

  • volume volume

    - 享受 xiǎngshòu 优厚 yōuhòu de 待遇 dàiyù

    - Cô ấy được hưởng đãi ngộ tốt.

  • volume volume

    - 获得 huòdé le 优厚 yōuhòu de 待遇 dàiyù

    - Anh ấy nhận được đãi ngộ tốt.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī de 福利待遇 fúlìdàiyù 非常 fēicháng 优厚 yōuhòu

    - Phúc lợi của công ty rất tốt.

  • volume volume

    - 其他 qítā 地方 dìfāng gèng 优厚 yōuhòu de 薪金 xīnjīn 待遇 dàiyù 诱使 yòushǐ 离开 líkāi le 公司 gōngsī

    - Lợi ích về mức lương hấp dẫn hơn ở nơi khác đã thuyết phục anh ấy rời bỏ công ty.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+7 nét)
    • Pinyin: Hòu
    • Âm hán việt: Hậu
    • Nét bút:一ノ丨フ一一フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MAND (一日弓木)
    • Bảng mã:U+539A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngộ
    • Nét bút:丨フ一一丨フ丨一丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YWLB (卜田中月)
    • Bảng mã:U+9047
    • Tần suất sử dụng:Rất cao