Đọc nhanh: 蒙圈 (mông khuyên). Ý nghĩa là: (Tiếng lóng trên Internet) sững sờ, bối rối.
蒙圈 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (Tiếng lóng trên Internet) sững sờ
(Internet slang) dazed
✪ 2. bối rối
confused
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒙圈
- 他 叫 西格蒙德 · 弗洛伊德
- Tên anh ấy là Sigmund Freud.
- 鸿蒙初辟
- thời hồng hoang
- 他 启蒙 了 我
- Anh ấy đã khai sáng cho tôi.
- 他 在 学术 圈 有名
- Anh ấy nổi tiếng trong giới học thuật.
- 他 在 这个 圈子里 很 有 声望
- Anh ấy rất có uy tín trong phạm vi này.
- 他 在 这个 圈子里 工作 多年
- Anh ấy đã làm việc trong lĩnh vực này nhiều năm.
- 他 加入 了 一个 文学 小圈子
- Anh ấy tham gia một nhóm văn học.
- 他们 在 纸 上 画 了 几个 圈子
- Họ vẽ vài vòng tròn trên giấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圈›
蒙›