Đọc nhanh: 北极圈 (bắc cực khuyên). Ý nghĩa là: vòng cực Bắc; bắc cực quyền.
北极圈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vòng cực Bắc; bắc cực quyền
北半球的极圈,是北寒带和北温带的界线
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 北极圈
- 七里坪 在 湖北省
- Thất Lý Bình ở tỉnh Hồ Bắc.
- 北极 冰层 正在 融化
- Tầng băng Bắc Cực đang tan chảy.
- 不但 我 去 北京 , 他 也 去
- Không chỉ tôi đi Bắc Kinh, mà anh ấy cũng đi.
- 即将 踏上 寻找 北极熊
- sắp bước vào hành trình đi tìm gấu bắc cực
- 北京小吃 中 的 焦圈 , 男女老少 都 爱 吃 , 酥脆 油香 的 味儿
- Bánh rán vòng là món ăn nhẹ của Bắc Kinh, già trẻ lớn bé ai cũng yêu thích, có vị giòn và nhiều dầu
- 不能 消极 防御 , 要 主动进攻
- không thể phòng ngự tiêu cực, phải chủ động tấn công.
- 不 应该 打击 群众 的 积极性
- Không nên đả kích tính tích cực của quần chúng.
- 不要 想太多 消极 的 事情
- Đừng nghĩ quá nhiều về những điều tiêu cực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
北›
圈›
极›