Đọc nhanh: 初级线圈 (sơ cấp tuyến khuyên). Ý nghĩa là: cuộn dây cảm ứng, cuộn nguyên. Ví dụ : - 自耦变压器一种电力变压器,其初级线圈与次级线圈部分或全部共用 Dịch: Biến áp tự kẹp là một loại biến áp điện lực, trong đó cuộn dây phụ thuộc và cuộn dây thứ cấp được sử dụng phần hoặc toàn bộ chung.
初级线圈 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cuộn dây cảm ứng
感应圈、变压器内接电源的线圈也叫初级线圈参看〖三伏〗见〖原线圈〗
- 自 耦 变压器 一种 电力 变压器 , 其 初级线圈 与 次级线圈 部分 或 全部 共用
- Dịch: Biến áp tự kẹp là một loại biến áp điện lực, trong đó cuộn dây phụ thuộc và cuộn dây thứ cấp được sử dụng phần hoặc toàn bộ chung.
✪ 2. cuộn nguyên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 初级线圈
- 自 耦 变压器 一种 电力 变压器 , 其 初级线圈 与 次级线圈 部分 或 全部 共用
- Dịch: Biến áp tự kẹp là một loại biến áp điện lực, trong đó cuộn dây phụ thuộc và cuộn dây thứ cấp được sử dụng phần hoặc toàn bộ chung.
- 这是 初级 课程
- Đây là khóa học sơ cấp.
- 初级 知识 要 掌握 好
- Kiến thức sơ cấp cần nắm vững.
- 丝线 绕 在 轴 上 几圈
- Sợi chỉ quấn vài vòng quanh trục.
- 初级阶段 容易 犯错
- Giai đoạn sơ khai dễ phạm sai lầm.
- 激磁 线圈
- vòng dây kích từ
- 初级 水平 还 需要 提高
- Trình độ sơ cấp vẫn cần nâng cao.
- 我们 要 聘请 你 当 初级 广告 文案
- Chúng tôi đang cung cấp cho bạn vị trí copywriter cấp dưới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
初›
圈›
级›
线›