蒙山 méng shān
volume volume

Từ hán việt: 【mông sơn】

Đọc nhanh: 蒙山 (mông sơn). Ý nghĩa là: Quận Mengshan ở Wuzhou 梧州 , Quảng Tây.

Ý Nghĩa của "蒙山" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Quận Mengshan ở Wuzhou 梧州 , Quảng Tây

Mengshan county in Wuzhou 梧州 [Wu2 zhōu], Guangxi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒙山

  • volume volume

    - 上山 shàngshān yǒu 两股 liǎnggǔ dào

    - Lên núi có hai con đường.

  • volume volume

    - shàng 山顶 shāndǐng 玩赏 wánshǎng 日落 rìluò

    - Lên đỉnh núi ngắm nhìn hoàng hôn.

  • volume volume

    - 山顶 shāndǐng 蒙蒙 méngméng

    - Đỉnh núi mờ ảo.

  • volume volume

    - 山头 shāntóu 上升 shàngshēng 腾起 téngqǐ 白蒙蒙 báiméngméng de 雾气 wùqì

    - trên đỉnh núi, sương mù bay bay trắng xoá.

  • volume volume

    - 上山 shàngshān 那条 nàtiáo dào 除非 chúfēi méi rén 认识 rènshí

    - con đường lên núi ấy, ngoài anh ấy ra không có ai biết.

  • volume volume

    - 过去 guòqù yīn 失败 shībài ér 蒙羞 méngxiū 现在 xiànzài 东山再起 dōngshānzàiqǐ le

    - Anh ta trước đây đã bị xấu hổ vì thất bại, nhưng giờ đây anh ta đã lên đường từ đông phương.

  • volume volume

    - 万仞高山 wànrèngāoshān

    - núi cao vạn nhẫn.

  • volume volume

    - 下雨 xiàyǔ le 我们 wǒmen 照样 zhàoyàng 爬山 páshān

    - Trời mưa, nhưng chúng tôi vẫn đi leo núi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+0 nét)
    • Pinyin: Shān
    • Âm hán việt: San , Sơn
    • Nét bút:丨フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:U (山)
    • Bảng mã:U+5C71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+10 nét)
    • Pinyin: Máng , Mēng , Méng , Měng
    • Âm hán việt: Bàng , Mông
    • Nét bút:一丨丨丶フ一一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBMO (廿月一人)
    • Bảng mã:U+8499
    • Tần suất sử dụng:Rất cao