Đọc nhanh: 蒙山 (mông sơn). Ý nghĩa là: Quận Mengshan ở Wuzhou 梧州 , Quảng Tây.
✪ 1. Quận Mengshan ở Wuzhou 梧州 , Quảng Tây
Mengshan county in Wuzhou 梧州 [Wu2 zhōu], Guangxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒙山
- 上山 有 两股 道
- Lên núi có hai con đường.
- 上 山顶 玩赏 日落
- Lên đỉnh núi ngắm nhìn hoàng hôn.
- 山顶 蒙蒙
- Đỉnh núi mờ ảo.
- 山头 上升 腾起 白蒙蒙 的 雾气
- trên đỉnh núi, sương mù bay bay trắng xoá.
- 上山 那条 道 除非 他 , 没 人 认识
- con đường lên núi ấy, ngoài anh ấy ra không có ai biết.
- 他 过去 因 失败 而 蒙羞 , 现在 东山再起 了
- Anh ta trước đây đã bị xấu hổ vì thất bại, nhưng giờ đây anh ta đã lên đường từ đông phương.
- 万仞高山
- núi cao vạn nhẫn.
- 下雨 了 , 我们 照样 去 爬山
- Trời mưa, nhưng chúng tôi vẫn đi leo núi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
山›
蒙›