Đọc nhanh: 萨伊市场定律 (tát y thị trường định luật). Ý nghĩa là: Định luật thị trường Say.
萨伊市场定律 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Định luật thị trường Say
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 萨伊市场定律
- 稳定 的 主板 市场
- Thị trường bo mạch chủ ổn định.
- 市场 价格 趋向 稳定
- Giá thị trường có xu hướng ổn định.
- 我们 需要 稳定 市场
- Chúng ta cần làm cho thị trường ổn định.
- 股票市场 起伏不定
- Thị trường chứng khoán lên xuống không ổn định.
- 定位 在 市场 中 非常 重要
- Vị trí trong thị trường rất quan trọng.
- 一定 要 严肃 考场 纪律
- Nhất định phải nghiêm túc thực hiện kỷ luật phòng thi.
- 据说 由于 原材料 市场 上升 且 捉摸不定 , 制革 商们 不愿 报出 实盘
- Nghe đồn rằng do thị trường nguyên liệu đang tăng lên và không ổn định, các nhà sản xuất da không muốn công bố giá thực tế.
- 营销 专员 负责 制定 和 执行 营销 计划 , 推动 产品 的 市场推广
- Chuyên viên marketing chịu trách nhiệm xây dựng và thực hiện các kế hoạch marketing, thúc đẩy việc quảng bá sản phẩm ra thị trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伊›
场›
定›
市›
律›
萨›