Đọc nhanh: 定律 (định luật). Ý nghĩa là: định luật.
定律 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. định luật
科学上对某种客观规律的概括,反映事物在一定条件下发生一定变化过程的必然关系
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 定律
- 统治阶级 制定 了 新 的 法律
- Giai cấp thống trị đã ban hành luật mới.
- 根据 规定 申请者 一律 需经 笔试
- Theo quy định, tất cả các ứng viên đều phải tham gia kỳ thi bằng văn bản.
- 根据 规定 , 申请者 一律 需经 笔试
- Theo quy định, tất cả người nộp đơn đều phải tham gia bài thi viết.
- 更 定 法律
- Sửa đổi luật pháp
- 生物进化 遵循 着 一定 的 规律
- Quá trình tiến hóa sinh học tuân theo những quy luật nhất định.
- 他们 遵守 法律 规定
- Họ tuân thủ các quy định của pháp luật.
- 物理 有 很多 定律
- Vật lí có rất nhiều định luật.
- 君子协定 通常 不能 在 法律 上 得以 强制执行
- Thỏa thuận của người quý tộc thường không thể áp dụng bắt buộc theo luật pháp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
定›
律›