Đọc nhanh: 焦耳定律 (tiêu nhĩ định luật). Ý nghĩa là: định luật Jun.
焦耳定律 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. định luật Jun
物理学中下列两种陈述中的任一种: (1) 电路中任何部分的稳恒电流产生的热量变率与电阻和电流的平方共同地成比例 (2) 理想气体的内能仅依赖于温度,而与体积和压力无关
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 焦耳定律
- 统治阶级 制定 了 新 的 法律
- Giai cấp thống trị đã ban hành luật mới.
- 根据 规定 申请者 一律 需经 笔试
- Theo quy định, tất cả các ứng viên đều phải tham gia kỳ thi bằng văn bản.
- 更 定 法律
- Sửa đổi luật pháp
- 生物进化 遵循 着 一定 的 规律
- Quá trình tiến hóa sinh học tuân theo những quy luật nhất định.
- 一定 要 严肃 考场 纪律
- Nhất định phải nghiêm túc thực hiện kỷ luật phòng thi.
- 他们 遵守 法律 规定
- Họ tuân thủ các quy định của pháp luật.
- 物理 有 很多 定律
- Vật lí có rất nhiều định luật.
- 君子协定 通常 不能 在 法律 上 得以 强制执行
- Thỏa thuận của người quý tộc thường không thể áp dụng bắt buộc theo luật pháp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
定›
律›
焦›
耳›