稀缺规律 Xīquē guīlǜ
volume volume

Từ hán việt: 【hi khuyết quy luật】

Đọc nhanh: 稀缺规律 (hi khuyết quy luật). Ý nghĩa là: Scarcity,law of.

Ý Nghĩa của "稀缺规律" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

稀缺规律 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Scarcity,law of

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 稀缺规律

  • volume volume

    - 健康 jiànkāng 在乎 zàihu 规律 guīlǜ 生活 shēnghuó

    - Sức khỏe phụ thuộc vào lối sống có quy luật.

  • volume volume

    - 内在 nèizài 规律 guīlǜ

    - qui luật nội tại.

  • volume volume

    - 他们 tāmen yào 研穷 yánqióng 花生 huāshēng de 生长 shēngzhǎng 规律 guīlǜ

    - Bọn họ muốn nghiên cứu mô hình sinh trưởng của lạc

  • volume volume

    - 历史唯物主义 lìshǐwéiwùzhǔyì shì 阐明 chǎnmíng 社会 shèhuì 发展 fāzhǎn 规律 guīlǜ de 科学 kēxué

    - chủ nghĩa duy vật lịch sử nói rõ một cách khoa học quy luật phát triển của xã hội.

  • volume volume

    - hǎo 习惯 xíguàn huì 形成 xíngchéng 规律 guīlǜ

    - Thói quen tốt sẽ hình thành quy luật.

  • volume volume

    - yǒu 规律 guīlǜ 锻炼 duànliàn zhe 身体 shēntǐ

    - Anh ta có quy luật rèn luyện cơ thể.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 遵守 zūnshǒu 法律 fǎlǜ 规定 guīdìng

    - Họ tuân thủ các quy định của pháp luật.

  • volume volume

    - 历史 lìshǐ de 规律 guīlǜ 值得 zhíde 深入研究 shēnrùyánjiū

    - Quy luật của lịch sử đáng để nghiên cứu sâu rộng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+6 nét)
    • Pinyin: Lǜ , Lù
    • Âm hán việt: Luật
    • Nét bút:ノノ丨フ一一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOLQ (竹人中手)
    • Bảng mã:U+5F8B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hi , Hy
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶ノ丶一ノ丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HDKKB (竹木大大月)
    • Bảng mã:U+7A00
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phũ 缶 (+4 nét)
    • Pinyin: Quē
    • Âm hán việt: Khuyết
    • Nét bút:ノ一一丨フ丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OUDK (人山木大)
    • Bảng mã:U+7F3A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kiến 見 (+4 nét)
    • Pinyin: Guī
    • Âm hán việt: Quy
    • Nét bút:一一ノ丶丨フノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QOBHU (手人月竹山)
    • Bảng mã:U+89C4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao