Đọc nhanh: 花岗纹呢 (hoa cương văn ni). Ý nghĩa là: Dạ có vân hoa cương.
花岗纹呢 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dạ có vân hoa cương
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 花岗纹呢
- 花岗 伟晶岩 一种 有时 富含 铀 、 钨 和 钽 等 稀有元素 的 粗 纹理 花岗岩
- Đá granit kim cương là một loại đá granit với cấu trúc mờ có thể giàu chứa các nguyên tố quý hiếm như urani, volfram và tantali.
- 她 的 手镯 上错 银 花纹
- Chiếc vòng tay của cô ấy có hoa văn khảm bạc.
- 细致 的 花纹 吸引 别人
- Hoa văn tinh tế đã thu hút mọi người.
- 贝壳 上面 有 绿色 的 花纹
- trên vỏ sò có hoa văn màu xanh lục.
- 椅背 上 的 花纹 是 锼 出来 的
- hoa văn trên ghế là từ chạm trổ mà có.
- 他 能织 各种 花纹 的 席子
- anh ấy có thể dệt được chiếu có nhiều hoa văn.
- 绣球花 又 有 多少 片 花瓣 呢
- Có bao nhiêu cánh hoa trên một bông hoa cẩm tú cầu?
- 小 酒店 里 净 是 身穿 花呢 衣服 的 农民
- Trong những quán rượu nhỏ này, hầu hết những người nông dân đều mặc áo hoa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
呢›
岗›
纹›
花›