Đọc nhanh: 红花岗 (hồng hoa cương). Ý nghĩa là: Quận Hồng Hoa của thành phố Zun'yi 遵義市 | 遵义市 , Quý Châu.
✪ 1. Quận Hồng Hoa của thành phố Zun'yi 遵義市 | 遵义市 , Quý Châu
Honghua district of Zun'yi city 遵義市|遵义市 [Zun1 yì shì], Guizhou
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红花岗
- 披红戴花
- khoác lụa đeo hoa.
- 白底 红花
- Nền trắng hoa đỏ.
- 万紫千红 , 繁花 怒放
- vạn tía nghìn hồng, trăm hoa đua nở.
- 绿叶 把 红花 衬 得 更好 看 了
- lá xanh càng tăng thêm vẻ đẹp của bông hoa đỏ.
- 五月 的 花儿 红 呀 么 红 似火
- Hoa tháng năm đỏ a như lửa.
- 我 最 爱 圣诞红 的 红花 了
- Tôi yêu những bông hoa trạng nguyên màu đỏ nhất
- 甜 豆花 是 一道 小吃 , 主要 原料 有 内酯 豆腐 , 主要 辅料 调料 有 红糖 等
- Tào phớ ngọt là một món ăn nhẹ, nguyên liệu chính là đậu phụ có đường và phụ liệu chính là đường nâu.
- 他 正 拿 着 一枝 红花 逗 孩子 玩
- anh ấy cầm nhành hoa đỏ đùa với con.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岗›
红›
花›