Đọc nhanh: 红花岗区 (hồng hoa cương khu). Ý nghĩa là: Quận Hồng Hoa của thành phố Zun'yi 遵義市 | 遵义市 , Quý Châu.
✪ 1. Quận Hồng Hoa của thành phố Zun'yi 遵義市 | 遵义市 , Quý Châu
Honghua district of Zun'yi city 遵義市|遵义市 [Zun1 yì shì], Guizhou
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红花岗区
- 红艳艳 的 杜鹃花
- hoa đỗ quyên đỏ chói
- 披红戴花
- khoác lụa đeo hoa.
- 万紫千红 , 繁花 怒放
- vạn tía nghìn hồng, trăm hoa đua nở.
- 五月 的 花儿 红 呀 么 红 似火
- Hoa tháng năm đỏ a như lửa.
- 小区 里种 满 了 花草树木
- Trong khu dân cư trồng đầy hoa cỏ.
- 我 最 爱 圣诞红 的 红花 了
- Tôi yêu những bông hoa trạng nguyên màu đỏ nhất
- 我 的 天 倒 回 十年 前 说不定 你 正是 为 爱情 花红柳绿 的 年龄
- Trời ơi! Quay trở lại mười năm trước, có lẽ bạn đang ở độ tuổi hạnh phúc vì tình yêu
- 他 正 拿 着 一枝 红花 逗 孩子 玩
- anh ấy cầm nhành hoa đỏ đùa với con.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
岗›
红›
花›