Đọc nhanh: 黄花岗 (hoàng hoa cương). Ý nghĩa là: Huanghuagang (Đồi hoa cúc) ở Quảng Châu, khung cảnh của cuộc nổi dậy thảm khốc ngày 23 tháng 4 năm 1911.
✪ 1. Huanghuagang (Đồi hoa cúc) ở Quảng Châu, khung cảnh của cuộc nổi dậy thảm khốc ngày 23 tháng 4 năm 1911
Huanghuagang (Chrysanthemum Hill) in Guangzhou, scene of disastrous uprising of 23rd April 1911
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄花岗
- 黄花女儿
- gái tơ.
- 麦苗 绿油油 , 菜花 黄灿灿
- lúa mạch xanh rờn, hoa cải vàng tươi.
- 这种 花有 黄色 的 花瓣
- Loài hoa này có cánh hoa màu vàng.
- 嫩黄 的 花朵 真 好看
- Hoa màu vàng nhạt rất đẹp.
- 花岗岩 脑袋
- đầu óc ngoan cố
- 这 黄瓜 的 花 是 黄色 的
- Hoa của cây dưa chuột màu vàng.
- 像 油菜花 那么 黄
- vàng như màu hoa cải vậy.
- 丝瓜 花是 黄色 的
- Hoa mướp có màu vàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岗›
花›
黄›