Đọc nhanh: 良辰 (lương thần). Ý nghĩa là: ngày tốt; ngày lành, ngày đẹp trời. Ví dụ : - 良辰吉日。 ngày lành.. - 良辰美景。 thời tiết và cảnh vật cực đẹp.
良辰 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ngày tốt; ngày lành
美好的日子
- 良辰吉日
- ngày lành.
✪ 2. ngày đẹp trời
美好的时光
- 良辰美景
- thời tiết và cảnh vật cực đẹp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 良辰
- 不良风气
- Nếp sống không lành mạnh.
- 良辰美景
- thời tiết và cảnh vật cực đẹp.
- 良辰 美景
- ngày đẹp trời.
- 吉日良辰
- ngày lành tháng tốt.
- 良辰吉日
- ngày lành.
- 串换 优良品种
- đổi giống tốt cho nhau.
- 今年 是 辰 年
- Năm nay là năm Thìn.
- 从 别人 身上 你 能 受益 良多
- Bạn học được nhiều điều từ những người khác
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
良›
辰›