Đọc nhanh: 自由活动时间 (tự do hoạt động thì gian). Ý nghĩa là: Thời gian hoạt động tự do.
自由活动时间 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thời gian hoạt động tự do
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自由活动时间
- 开会时间 将 由 班长 自行决定
- Thời gian tổ chức cuộc họp sẽ do lớp trưởng tự quyết định.
- 本次 活动 自由 报名
- Hoạt động lần này tự do báo danh.
- 他 在 活动 中 自助 了
- Anh ấy đã làm trợ lý trong sự kiện.
- 我 想 打听一下 这个 活动 的 时间
- Tôi muốn tìm hiểu thời gian của hoạt động này.
- 我 通知 大家 活动 的 时间
- Tôi báo mọi người thời gian sự kiện.
- 手机 用户注册 时 , 僵尸 粉是 由 系统 自动 产生 的 关注
- Khi người dùng điện thoại di động đăng ký, hệ thống sẽ tự động tạo ra người hâm mộ ảo.
- 他 为了 家庭 牺牲 了 自己 的 时间
- Anh ấy hy sinh thời gian của mình vì gia đình
- 她 通过 参加 语言 交换 活动 提升 了 自己 的 语言 能力
- Cô ấy đã nâng cao khả năng ngôn ngữ của mình bằng cách tham gia các hoạt động trao đổi ngôn ngữ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
时›
活›
由›
自›
间›