Đọc nhanh: 高级神经活动 (cao cấp thần kinh hoạt động). Ý nghĩa là: hoạt động thần kinh cao cấp.
高级神经活动 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoạt động thần kinh cao cấp
大脑皮层的活动人类的语言、思维和实践活动都是高级神经活动的表现
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高级神经活动
- 他 是 高级 经理
- Anh ấy là quản lý cấp cao.
- 我 在 经营 竞选活动
- Tôi đang cố gắng chạy một chiến dịch.
- 活动 的 海报 已经 完成
- Poster sự kiện đã hoàn tất.
- 经济 动机 很少 欣赏 慢工 出 细活
- Động cơ kinh tế hiếm khi đánh giá cao"chậm mà chắc"
- 当前 群众性 精神文明 创建活动 仍然 存在 一些 问题
- Hoạt động sáng tạo văn minh tinh thần đại chúng hiện nay vẫn còn tồn tại một số vấn đề.
- 他 的 技能 已经 达到 高级别
- Kỹ năng của anh ấy đã đạt cấp bậc cao.
- 我 可 告诉 你 , 在 那个 神圣 的 日子 里 不许 打猎 或 搞 娱乐活动 消遣
- Tôi có thể nói với bạn rằng, trong ngày thánh đó không được săn bắn hoặc tham gia các hoạt động giải trí.
- 商业活动 对 经济 有 重要 影响
- Hoạt động thương mại có tác động quan trọng đối với kinh tế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
活›
神›
级›
经›
高›