Đọc nhanh: 自身条件 (tự thân điều kiện). Ý nghĩa là: Điều kiện bản thân.
自身条件 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Điều kiện bản thân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自身条件
- 他 干活儿 , 不会 吝惜 自身 的 力气
- anh ấy làm việc không biết tiếc sức lực của mình.
- 自然 条件 变化很大
- Điều kiện tự nhiên thay đổi rất nhiều.
- 只要 身体 条件 许可 , 我会 参加 那场 比赛
- Chỉ cần sức khỏe cho phép, tôi sẽ tham gia trận thi đấu đó.
- 他 承认 自己 不够 条件 没有 资格 担任 那个 职务
- Anh ấy thừa nhận rằng mình không đủ điều kiện [không có tư cách] để đảm nhận vị trí đó.
- 这件 衣服 适合 苗条 的 身材
- Chiếc áo này phù hợp với thân hình thanh mảnh.
- 他 身体 的 条件 非常 好
- Điều kiện cơ thể của anh ấy rất tốt.
- 他 去 邮局 拿 自己 的 邮件
- Anh ấy đến bưu điện để lấy bưu kiện.
- 他 更 喜欢 自助 健身
- Anh ấy thích tự tập thể hình hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
件›
条›
自›
身›