Đọc nhanh: 舌字旁 (thiệt tự bàng). Ý nghĩa là: Tên gọi thiên bàng "舌"..
舌字旁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tên gọi thiên bàng "舌".
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舌字旁
- 这个 字 有 言字旁 吗 ?
- Từ này có bộ ngôn không?
- 言字旁 的 字 很多 意思
- Chữ có bộ ngôn có rất nhiều nghĩa.
- 一字 一音 , 学习 更 容易
- Một chữ một nốt, học sẽ dễ hơn.
- 舌 是 汉字 的 一个 部首
- Bộ Thiệt là một bộ thủ trong chữ Hán.
- 舌 是 汉字 的 基本 部首
- Bộ Thiệt là một bộ thủ cơ bản của chữ Hán.
- 亠是 汉字 偏旁
- Bộ đầu là Thiên Bàng.
- 你 知道 这个 字 的 偏旁部首 吗 ?
- Bạn có biết bộ thủ của từ này không?
- 囧 是 中国 的 古 汉字
- "Quýnh" là một chữ Hán cổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
字›
旁›
舌›