格林尼治时间 gélínnízhì shíjiān
volume volume

Từ hán việt: 【các lâm ni trị thì gian】

Đọc nhanh: 格林尼治时间 (các lâm ni trị thì gian). Ý nghĩa là: giờ GMT (giờ chuẩn căn cứ theo kinh tuyến Greenwich).

Ý Nghĩa của "格林尼治时间" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

格林尼治时间 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giờ GMT (giờ chuẩn căn cứ theo kinh tuyến Greenwich)

世界时旧译作格林威治时间

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 格林尼治时间

  • volume volume

    - 格林威治 gélínwēizhì 面包店 miànbāodiàn de

    - Của Greenwich Bakery.

  • volume volume

    - 治疗 zhìliáo le hěn 长时间 zhǎngshíjiān dàn 没有 méiyǒu zhì hǎo 就是 jiùshì 久治不愈 jiǔzhìbùyù

    - Điều trị thời gian dài nhưng k có chuyển biến, k trị khỏi đc

  • volume volume

    - 下班时间 xiàbānshíjiān 快到 kuàidào le

    - Thời gian tan làm sắp đến rồi.

  • volume volume

    - 改变 gǎibiàn 格局 géjú 需要 xūyào 时间 shíjiān 努力 nǔlì

    - Thay đổi kết cấu cần thời gian và công sức.

  • volume volume

    - 时间 shíjiān 终究会 zhōngjiūhuì 治愈 zhìyù 一切 yīqiè

    - Cuối cùng thời gian sẽ chữa lành mọi thứ.

  • volume volume

    - 隋朝 suícháo 统治 tǒngzhì 时间 shíjiān 不到 búdào 四十年 sìshínián

    - Triều Tùy cai trị chưa đến 40 năm.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 时间 shíjiān lái 治理 zhìlǐ 这个 zhègè 问题 wèntí

    - Chúng ta cần thời gian để giải quyết vấn đề này.

  • - 上楼 shànglóu 时间 shíjiān 通常 tōngcháng shì zài 登记 dēngjì hòu de 几分钟 jǐfēnzhōng 之内 zhīnèi

    - Thời gian lên phòng thường là trong vài phút sau khi làm thủ tục đăng ký.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+2 nét)
    • Pinyin: Ní , Nì
    • Âm hán việt: Ni , , Nật , Nặc , Nệ
    • Nét bút:フ一ノノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SP (尸心)
    • Bảng mã:U+5C3C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+3 nét)
    • Pinyin: Shí
    • Âm hán việt: Thì , Thời
    • Nét bút:丨フ一一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ADI (日木戈)
    • Bảng mã:U+65F6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Lín
    • Âm hán việt: Lâm
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DD (木木)
    • Bảng mã:U+6797
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Gē , Gé
    • Âm hán việt: Các , Cách
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHER (木竹水口)
    • Bảng mã:U+683C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Chí , Yí , Zhì
    • Âm hán việt: Trì , Trị
    • Nét bút:丶丶一フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EIR (水戈口)
    • Bảng mã:U+6CBB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Môn 門 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiān , Jiàn , Xiàn
    • Âm hán việt: Dản , Gian , Gián , Nhàn
    • Nét bút:丶丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ISA (戈尸日)
    • Bảng mã:U+95F4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao