自尊 zìzūn
volume volume

Từ hán việt: 【tự tôn】

Đọc nhanh: 自尊 (tự tôn). Ý nghĩa là: tự tôn; tự ái. Ví dụ : - 自尊心 lòng tự ái

Ý Nghĩa của "自尊" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

自尊 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tự tôn; tự ái

尊重自己,不向别人卑躬屈节也不容许别人歧视、侮辱

Ví dụ:
  • volume volume

    - 自尊心 zìzūnxīn

    - lòng tự ái

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自尊

  • volume volume

    - 伤害 shānghài 自尊心 zìzūnxīn

    - Tổn thương lòng tự trọng.

  • volume volume

    - 尊重 zūnzhòng 别人 biérén shì 尊重 zūnzhòng 自己 zìjǐ

    - Tôn trọng người khác cũng là tôn trọng chính mình.

  • volume volume

    - 说话 shuōhuà 常损 chángsǔn rén 自尊 zìzūn

    - Cô ấy nói chuyện thường làm tổn thương lòng tự trọng của người khác.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 保护 bǎohù 孩子 háizi 自尊心 zìzūnxīn

    - Chúng ta phải bảo vệ lòng tự trọng của trẻ.

  • volume volume

    - 打骂 dǎmà 孩子 háizi huì 损伤 sǔnshāng 他们 tāmen de 自尊心 zìzūnxīn

    - Đánh mắng trẻ con, sẽ làm tổn thương sự tự tôn của chúng.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 应该 yīnggāi 自尊 zìzūn

    - Chúng ta nên tự tôn trọng bản thân.

  • volume volume

    - 的话 dehuà shāng le de 自尊心 zìzūnxīn

    - Lời nói của cô ấy làm tổn thương lòng tự trọng của tôi.

  • volume volume

    - yǒu hěn qiáng de 自尊心 zìzūnxīn

    - Anh ấy có lòng tự tôn rất mạnh mẽ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+9 nét)
    • Pinyin: Zūn
    • Âm hán việt: Tôn
    • Nét bút:丶ノ一丨フノフ一一一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TWDI (廿田木戈)
    • Bảng mã:U+5C0A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tự 自 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HBU (竹月山)
    • Bảng mã:U+81EA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao