自爱 zì'ài
volume volume

Từ hán việt: 【tự ái】

Đọc nhanh: 自爱 (tự ái). Ý nghĩa là: tự trọng; tự ái, giữ tiếng. Ví dụ : - 不知自爱 không biết tự ái

Ý Nghĩa của "自爱" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

自爱 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tự trọng; tự ái

爱惜自己的身体、名誉

Ví dụ:
  • volume volume

    - 不知自爱 bùzhīzìài

    - không biết tự ái

✪ 2. giữ tiếng

注意自己的言行

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自爱

  • volume volume

    - 不知自爱 bùzhīzìài

    - không biết tự ái

  • volume volume

    - 亲爱 qīnài de 天气 tiānqì 变化无常 biànhuàwúcháng 注意 zhùyì 照顾 zhàogu hǎo 自己 zìjǐ

    - Em yêu, thời tiết hay thay đổi, vì vậy hãy chú ý chăm sóc bản thân.

  • volume volume

    - hěn 爱护 àihù 自己 zìjǐ de 羽毛 yǔmáo

    - Cô ấy rất coi trọng danh dự của mình.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 臭美 chòuměi 爱自 àizì pāi

    - Anh ấy luôn làm điệu, thích tự sướng.

  • volume volume

    - 人民 rénmín 敬爱 jìngài 自己 zìjǐ de 领袖 lǐngxiù

    - Nhân dân kính yêu vị lãnh tụ của mình.

  • volume volume

    - 总爱炫 zǒngàixuàn 自己 zìjǐ

    - Anh ấy luôn thích khoe khoang bản thân.

  • volume volume

    - 非常 fēicháng 宠爱 chǒngài 自己 zìjǐ de 孩子 háizi

    - Anh ấy rất nuông chiều con của mình.

  • volume volume

    - 别骗 biépiàn 自己 zìjǐ le ài

    - Đừng tự lừa dối mình, anh ấy không yêu bạn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trảo 爪 (+6 nét)
    • Pinyin: ài
    • Âm hán việt: Ái
    • Nét bút:ノ丶丶ノ丶フ一ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BBKE (月月大水)
    • Bảng mã:U+7231
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tự 自 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HBU (竹月山)
    • Bảng mã:U+81EA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao