Đọc nhanh: 搬石头砸自己的脚 (ban thạch đầu tạp tự kỉ đích cước). Ý nghĩa là: gậy ông đập lưng ông; vác đá ghè chân mình; rơi vào cái bẫy của chính mình.
搬石头砸自己的脚 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gậy ông đập lưng ông; vác đá ghè chân mình; rơi vào cái bẫy của chính mình
比喻以损人的目的开始,以害己的结果告终
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搬石头砸自己的脚
- 他 在 挠 自己 的 头
- Anh ấy đang gãi đầu mình.
- 倒行逆施 , 到头来 只能 搬起 石头砸 自己 的 脚
- làm ngược lại, kết quả là ném đá vào chân mình mà thôi.
- 这座 石头 是 大自然 的 奇迹
- Ngọn núi đá này là kỳ tích của thiên nhiên.
- 史密斯 一个 回头 球 , 打到 了 自己 的 三柱 门上
- Smith đã đánh một cú đầu vào cột dọc của mình.
- 如果 暴君 想 让 自己 的 统治 站稳脚跟
- Tất cả các chế độ chuyên chế cần đạt được chỗ đứng
- 他 搞砸 了 自己 的 开幕 讲话
- Ông đã làm hỏng bài phát biểu khai mạc của mình.
- 一些 独居 的 男人 宁肯 靠 罐头食品 过日子 , 也 不愿 自己 烧饭 吃
- Một số đàn ông sống một mình thà ăn đồ hộp còn hơn là tự nấu ăn.
- 点击 自己 的 头像 , 可以 输入 邮箱 收取 信息
- bấm vào hình đại diện của bạn để nhập địa chỉ email để nhận thông tin.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
己›
搬›
的›
石›
砸›
脚›
自›