腻歪 nìwai
volume volume

Từ hán việt: 【nị oa】

Đọc nhanh: 腻歪 (nị oa). Ý nghĩa là: nhàm chán.

Ý Nghĩa của "腻歪" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

腻歪 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhàm chán

腻歪,读音为nì wai,汉语词汇,意思是因次数过多或时间过长而感觉厌烦,厌恶,无聊,干一些情侣之间比较亲昵的事,说一些亲昵的话。在北方方言中意思是因次数过多或时间过长而感觉厌烦。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腻歪

  • volume volume

    - 你们 nǐmen 以为 yǐwéi 哈利 hālì 路亚 lùyà 听不见 tīngbujiàn 你们 nǐmen 唧歪 jīwāi ma

    - Bạn nghĩ rằng Hallelujah không nghe thấy điều đó?

  • volume volume

    - 可别 kěbié xiǎng wāi le

    - Bạn đừng có mà nghĩ xấu xa.

  • volume volume

    - zài 往右 wǎngyòu wāi 一点儿 yīdiǎner

    - Bạn nghiêng sang bên phải một chút.

  • volume volume

    - 伸张 shēnzhāng 正气 zhèngqì 打击 dǎjī 歪风 wāifēng

    - biểu dương chính khí, chống lại gian tà.

  • volume volume

    - 沙发 shāfā shàng wāi 一会儿 yīhuìer

    - Bạn lên ghế sofa tạm nghỉ một lát đi.

  • volume volume

    - 高中毕业 gāozhōngbìyè de 高斌 gāobīn ( 化名 huàmíng ) 看中 kànzhòng le 其中 qízhōng de 商机 shāngjī 然而 ránér què zǒu le 歪路 wāilù

    - Gao Bin, tốt nghiệp trung học, đã thích thú với các cơ hội kinh doanh, nhưng lại đi theo con đường quanh co.

  • volume volume

    - de xiě 哩溜歪斜 līliūwāixié de

    - chữ của anh ấy xiêu xiêu vẹo vẹo.

  • volume volume

    - 住久 zhùjiǔ le huì de

    - sống lâu cũng thấy chán đấy! ( nói với bạn cùng phòng sống cùng nhau lâu thấy chán)

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+5 nét)
    • Pinyin: Wāi , Wǎi
    • Âm hán việt: Oa , Oai
    • Nét bút:一ノ丨丶一丨一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MFMYM (一火一卜一)
    • Bảng mã:U+6B6A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhị , Nị
    • Nét bút:ノフ一一一一一丨フノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BIPO (月戈心人)
    • Bảng mã:U+817B
    • Tần suất sử dụng:Cao