鼻蹋嘴歪 bí tà zuǐ wāi
volume volume

Từ hán việt: 【tị đạp chuỷ oa】

Đọc nhanh: 鼻蹋嘴歪 (tị đạp chuỷ oa). Ý nghĩa là: mặt mũi lem luốc; tối mắt tối mũi. Ví dụ : - 这几天我忙得鼻蹋嘴歪! mấy ngày nay tôi bận tối mắt tối mũi!

Ý Nghĩa của "鼻蹋嘴歪" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鼻蹋嘴歪 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mặt mũi lem luốc; tối mắt tối mũi

形容疲累不堪或十分狼狈的样子

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhè 几天 jǐtiān máng 鼻蹋 bítà zuǐ wāi

    - mấy ngày nay tôi bận tối mắt tối mũi!

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鼻蹋嘴歪

  • volume volume

    - 你们 nǐmen yòng 鼻子 bízi 喝水 hēshuǐ 嘴里 zuǐlǐ yǒu 鼻屎 bíshǐ de 味道 wèidao ma

    - các bạn uống nước bằng mũi, miêng có mùi vị của dỉ mũi không?

  • volume volume

    - 鼻子 bízi 大得 dàdé xiàng 巨嘴鸟 jùzuǐniǎo

    - Cô ấy có một chiếc mũi giống như một con chim cảm ứng.

  • volume volume

    - zhè 几天 jǐtiān máng 鼻蹋 bítà zuǐ wāi

    - mấy ngày nay tôi bận tối mắt tối mũi!

  • volume volume

    - 今年 jīnnián shōu de 白菜 báicài 老鼻子 lǎobízi le

    - năm nay rau cải trắng thu hoạch rất nhiều.

  • volume volume

    - 丑恶嘴脸 chǒuèzuǐliǎn

    - mặt mũi nanh ác, xấu xí.

  • volume volume

    - 两口子 liǎngkǒuzi 时常 shícháng 拌嘴 bànzuǐ

    - hai vợ chồng thường hay cãi nhau

  • volume volume

    - 两句话 liǎngjùhuà néng 说完 shuōwán de shì jiù 别犯 biéfàn 碎嘴子 suìzuǐzǐ le

    - chuyện này chỉ nói vài câu là xong, đừng nên lắm lời.

  • volume volume

    - 人家 rénjiā 优待 yōudài 反而 fǎnér zuò 如此 rúcǐ 嘴脸 zuǐliǎn

    - Người ta đối xử ưu ái với bạn mà bạn lại cư xử như vậy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin: Zuǐ
    • Âm hán việt: Chuỷ
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノフノフノフ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RYPB (口卜心月)
    • Bảng mã:U+5634
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+5 nét)
    • Pinyin: Wāi , Wǎi
    • Âm hán việt: Oa , Oai
    • Nét bút:一ノ丨丶一丨一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MFMYM (一火一卜一)
    • Bảng mã:U+6B6A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Túc 足 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tháp , Đạp
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一丨フ一一フ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMASM (口一日尸一)
    • Bảng mã:U+8E4B
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Tỵ 鼻 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Tị , Tỵ
    • Nét bút:ノ丨フ一一一丨フ一丨一一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HUWML (竹山田一中)
    • Bảng mã:U+9F3B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao