屈居 qūjū
volume volume

Từ hán việt: 【khuất cư】

Đọc nhanh: 屈居 (khuất cư). Ý nghĩa là: xếp thứ; xếp hạng; xếp loại; đứng vị trí. Ví dụ : - 他只好屈居第三名。 Anh ta đành phải đứng ở vị trí thứ ba.. - 他的作品屈居第二令人惋惜。 Tác phẩm của anh ta xếp thứ hai, thật đáng tiếc.

Ý Nghĩa của "屈居" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

屈居 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xếp thứ; xếp hạng; xếp loại; đứng vị trí

(地位或名次)委屈地处在(别人之下)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 只好 zhǐhǎo 屈居 qūjū 第三名 dìsānmíng

    - Anh ta đành phải đứng ở vị trí thứ ba.

  • volume volume

    - de 作品 zuòpǐn 屈居 qūjū 第二 dìèr 令人 lìngrén 惋惜 wǎnxī

    - Tác phẩm của anh ta xếp thứ hai, thật đáng tiếc.

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 屈居

✪ 1. 屈居 + 第 + Số lượng

Ví dụ:
  • volume

    - 这次 zhècì 比赛 bǐsài 屈居 qūjū 第三名 dìsānmíng

    - Anh ấy xếp vị trí thứ ba trong cuộc thi.

✪ 2. 屈居 ... ... 之下

xếp dưới ...

Ví dụ:
  • volume

    - 屈居 qūjū 冠军 guànjūn 之下 zhīxià

    - Tôi xếp hạng dưới nhà vô địch.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 屈居

  • volume volume

    - 两家 liǎngjiā zuò le 几辈子 jǐbèizi 邻居 línjū 素来 sùlái 情分 qíngfèn hǎo

    - hai nhà là hàng xóm cả mấy đời nay, xưa nay quan hệ rất tốt.

  • volume volume

    - 屈居 qūjū 第二 dìèr de 颜色 yánsè shì 红色 hóngsè

    - Màu thứ hai là màu đỏ

  • volume volume

    - liǎng 方面 fāngmiàn 争论 zhēnglùn 总有 zǒngyǒu 一边 yībiān ér 理屈 lǐqū

    - Hai bên tranh luận, thế nào cũng có một bên đuối lý.

  • volume volume

    - 屈居 qūjū 冠军 guànjūn 之下 zhīxià

    - Tôi xếp hạng dưới nhà vô địch.

  • volume volume

    - 只好 zhǐhǎo 屈居 qūjū 第三名 dìsānmíng

    - Anh ta đành phải đứng ở vị trí thứ ba.

  • volume volume

    - 不用谢 bùyòngxiè 我们 wǒmen shì 邻居 línjū a

    - Không có gì, chúng mình là hàng xóm mà.

  • volume volume

    - 这次 zhècì 比赛 bǐsài 屈居 qūjū 第三名 dìsānmíng

    - Anh ấy xếp vị trí thứ ba trong cuộc thi.

  • volume volume

    - de 作品 zuòpǐn 屈居 qūjū 第二 dìèr 令人 lìngrén 惋惜 wǎnxī

    - Tác phẩm của anh ta xếp thứ hai, thật đáng tiếc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+5 nét)
    • Pinyin: Jī , Jū
    • Âm hán việt: , Ky , ,
    • Nét bút:フ一ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SJR (尸十口)
    • Bảng mã:U+5C45
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khuất , Quật
    • Nét bút:フ一ノフ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SUU (尸山山)
    • Bảng mã:U+5C48
    • Tần suất sử dụng:Cao