腻烦 nìfán
volume volume

Từ hán việt: 【nị phiền】

Đọc nhanh: 腻烦 (nị phiền). Ý nghĩa là: nhàm; chán; ngấy; nhàm chán, chán ghét; ghét, ngao ngán; ngán ngẩm. Ví dụ : - 老哼这个小曲儿你不觉得腻烦吗? hát mãi cái điệu ấy anh không thấy nhàm chán à?. - 我真腻烦他。 tôi thật là chán ghét anh ta.

Ý Nghĩa của "腻烦" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. nhàm; chán; ngấy; nhàm chán

因次数过多而感觉厌烦

Ví dụ:
  • volume volume

    - lǎo hēng 这个 zhègè 小曲儿 xiǎoqǔér 觉得 juéde 腻烦 nìfan ma

    - hát mãi cái điệu ấy anh không thấy nhàm chán à?

✪ 2. chán ghét; ghét

厌恶

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhēn 腻烦 nìfan

    - tôi thật là chán ghét anh ta.

✪ 3. ngao ngán; ngán ngẩm

嫌麻烦而讨厌

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腻烦

  • volume volume

    - 出头 chūtóu bāng 处理 chǔlǐ 麻烦 máfán

    - Anh ấy đứng ra giúp tôi giải quyết rắc rối.

  • volume volume

    - 他人 tārén 或许 huòxǔ shì 为了 wèile 惹麻烦 rěmáfan ér 委曲求全 wěiqūqiúquán

    - Mọi người có lẽ vì không muốn tự tìm phiền phức nên nhẫn nhịn.

  • volume volume

    - lǎo hēng 这个 zhègè 小曲儿 xiǎoqǔér 觉得 juéde 腻烦 nìfan ma

    - hát mãi cái điệu ấy anh không thấy nhàm chán à?

  • volume volume

    - zhēn 腻烦 nìfan

    - tôi thật là chán ghét anh ta.

  • volume volume

    - 刚才 gāngcái 很烦 hěnfán 现在 xiànzài yòu 开心 kāixīn le

    - Cậu ấy lúc nãy rất bực bội, nhưng giờ lại vui rồi.

  • volume volume

    - wèi 这么 zhème diǎn 小事 xiǎoshì 犯得着 fàndezháo zài 麻烦 máfán rén ma

    - chút việc nhỏ này cần gì phải làm phiền đến người khác?

  • volume volume

    - ài chī 油腻 yóunì de 东西 dōngxī

    - anh ấy không thích ăn đồ ăn có nhiều dầu mỡ.

  • volume volume

    - zhēn 腻烦 nìfan 这种 zhèzhǒng 阴阳怪气 yīnyángguàiqì de rén

    - Tôi quá mệt mỏi với loại người quái gở này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin: Fán
    • Âm hán việt: Phiền
    • Nét bút:丶ノノ丶一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FMBO (火一月人)
    • Bảng mã:U+70E6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhị , Nị
    • Nét bút:ノフ一一一一一丨フノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BIPO (月戈心人)
    • Bảng mã:U+817B
    • Tần suất sử dụng:Cao