Đọc nhanh: 病歪歪 (bệnh oa oa). Ý nghĩa là: bệnh tật; đau bệnh.
病歪歪 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh tật; đau bệnh
疾病虚弱的样子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 病歪歪
- 你们 以为 哈利 路亚 听不见 你们 唧歪 吗
- Bạn nghĩ rằng Hallelujah không nghe thấy điều đó?
- 他 写 的 字 项 一边 儿侧 歪
- Chữ cô ấy viết lệch về một bên.
- 东倒西歪
- ngả nghiêng; ngả xiêu ngả vẹo
- 他 字 落得 歪歪扭扭
- Anh ấy viết chữ nguệch ngoạc.
- 他 用 歪门邪道
- Anh ta dùng cách bất chính.
- 你 再 往右 歪 一点儿
- Bạn nghiêng sang bên phải một chút.
- 伸张 正气 , 打击 歪风
- biểu dương chính khí, chống lại gian tà.
- 他 习惯 在 沙发 上 歪 一会儿
- Anh ấy có thói quen tạm nghỉ trên sofa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
歪›
病›