Đọc nhanh: 东扭西歪 (đông nữu tây oa). Ý nghĩa là: méo miệng; méo môi.
东扭西歪 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. méo miệng; méo môi
嘴唇不停地做怪样而实际并未说话
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东扭西歪
- 七扭八歪
- ngoắt nga ngoắt ngoéo
- 不能 把 公家 的 东西 据 为 已有
- không thể lấy đồ chung làm của riêng.
- 东倒西歪
- ngả nghiêng; ngả xiêu ngả vẹo
- 东奔西跑
- chạy ngược chạy xuôi
- 一堆 , 一叠 按堆 排放 或 扔 在 一起 的 一些 东西
- Một đống, một đống xếp chồng hoặc ném chung một số đồ vật lại với nhau.
- 一致性 并 不是 什么 可怕 的 东西
- Nhất quán không có gì đáng sợ.
- 不 满意 的 东西 退得 了 吗 ?
- Hàng không vừa ý có thể trả lại không?
- 下 人们 吃 的 这些 东西 比 达官贵人 喂狗 的 还 差
- những thức ăn mà thuộc hạ ăn còn không bằng thức ăn quan cho chó ăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
扭›
歪›
西›