梨涡 lí wō
volume volume

Từ hán việt: 【lê oa】

Đọc nhanh: 梨涡 (lê oa). Ý nghĩa là: núm đồng tiền. Ví dụ : - 可是她却有着一对迷人的浅浅的梨涡笑起来那梨涡就会出现 Tuy nhiên, cô ấy có núm đồng tiền duyên dáng, sẽ lộ ra khi cô ấy cười.

Ý Nghĩa của "梨涡" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

梨涡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. núm đồng tiền

梨涡,汉语词汇。

Ví dụ:
  • volume volume

    - 可是 kěshì què 有着 yǒuzhe 一对 yīduì 迷人 mírén de 浅浅的 jiānjiānde 梨涡 líwō xiào 起来 qǐlai 梨涡 líwō jiù huì 出现 chūxiàn

    - Tuy nhiên, cô ấy có núm đồng tiền duyên dáng, sẽ lộ ra khi cô ấy cười.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梨涡

  • volume volume

    - 陷入 xiànrù le 个人 gèrén 不幸 bùxìng de 旋涡 xuánwō 难以自拔 nányǐzìbá

    - Cô bị cuốn vào vòng xoáy bất hạnh của cá nhân mình và khó lòng thoát ra được.

  • volume volume

    - yòng 刀削 dāoxiāo

    - Cô ấy dùng dao để gọt lê.

  • volume volume

    - chī 个梨醒 gèlíxǐng 醒酒 xǐngjiǔ

    - ăn trái lê để dã rượu

  • volume volume

    - mǎi le 一个 yígè 凤梨 fènglí

    - Cô ấy đã mua một quả dứa lớn.

  • volume volume

    - chī 鳄梨 èlí duì 身体 shēntǐ hěn hǎo

    - Ăn trái bơ rất có lợi cho sức khỏe

  • volume volume

    - 可是 kěshì què 有着 yǒuzhe 一对 yīduì 迷人 mírén de 浅浅的 jiānjiānde 梨涡 líwō xiào 起来 qǐlai 梨涡 líwō jiù huì 出现 chūxiàn

    - Tuy nhiên, cô ấy có núm đồng tiền duyên dáng, sẽ lộ ra khi cô ấy cười.

  • volume volume

    - 全社 quánshè yǒu 果树 guǒshù 五万 wǔwàn 其中 qízhōng 梨树 líshù zhàn 30

    - toàn hợp tác xã có năm vạn cây ăn quả, trong đó lê chiếm 30%.

  • volume volume

    - 鳄梨 èlí 椰汁 yēzhī 可以 kěyǐ ràng de 皮肤 pífū 水润 shuǐrùn 光滑 guānghuá

    - Bơ và nước dừa có thể làm cho làn da của bạn ẩm và mịn màng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨丨一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HND (竹弓木)
    • Bảng mã:U+68A8
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Guō , Wō
    • Âm hán việt: Oa , Qua
    • Nét bút:丶丶一丨フ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EROB (水口人月)
    • Bảng mã:U+6DA1
    • Tần suất sử dụng:Cao