胖嘟嘟 pàng dū dū
volume volume

Từ hán việt: 【phán đô đô】

Đọc nhanh: 胖嘟嘟 (phán đô đô). Ý nghĩa là: Mập mạp, đầy đặn, béo lùn.

Ý Nghĩa của "胖嘟嘟" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

胖嘟嘟 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. Mập mạp

chubby

✪ 2. đầy đặn

plump

✪ 3. béo lùn

pudgy

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胖嘟嘟

  • volume volume

    - 弟弟 dìdì 气得 qìdé 嘟起 dūqǐ le zuǐ

    - Em trai bực tức trề môi ra.

  • volume volume

    - zài 嘟囔 dūnang 什么 shénme ya

    - anh đang lẩm bẩm gì đó?

  • volume volume

    - 喇叭 lǎba 嘟嘟 dūdū 地响 dìxiǎng 不停 bùtíng

    - Cái loa kêu "bí bo" không ngừng.

  • volume volume

    - 嘟噜 dūlū zhe liǎn

    - xụ mặt

  • volume volume

    - 锅里 guōlǐ de zhōu 咕嘟 gūdū 咕嘟 gūdū xiǎng

    - cháo trong nồi sôi sùng sục.

  • volume volume

    - 听不清 tīngbùqīng zài shuō 什么 shénme guāng 听到 tīngdào 嘴里 zuǐlǐ 打着 dǎzhe 嘟噜 dūlū

    - chẳng rõ ông ấy đang nói gì, chỉ nghe lúng búng trong miệng.

  • volume volume

    - 嘟噜 dūlū ér

    - đánh lưỡi.

  • volume volume

    - 腰带 yāodài shàng 滴里嘟噜 dīlǐdūlu 地挂 dìguà zhe 好多 hǎoduō 钥匙 yàoshi

    - Thắt lưng anh ấy móc nhiều chìa khoá lớn nhỏ khác nhau.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đô
    • Nét bút:丨フ一一丨一ノ丨フ一一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RJAL (口十日中)
    • Bảng mã:U+561F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin: Pán , Pàn , Pàng
    • Âm hán việt: Bàn , Phán
    • Nét bút:ノフ一一丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BFQ (月火手)
    • Bảng mã:U+80D6
    • Tần suất sử dụng:Cao