Đọc nhanh: 胖嘟嘟 (phán đô đô). Ý nghĩa là: Mập mạp, đầy đặn, béo lùn.
胖嘟嘟 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. Mập mạp
chubby
✪ 2. đầy đặn
plump
✪ 3. béo lùn
pudgy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胖嘟嘟
- 弟弟 气得 嘟起 了 嘴
- Em trai bực tức trề môi ra.
- 你 在 嘟囔 什么 呀
- anh đang lẩm bẩm gì đó?
- 喇叭 嘟嘟 地响 个 不停
- Cái loa kêu "bí bo" không ngừng.
- 嘟噜 着 脸
- xụ mặt
- 锅里 的 粥 咕嘟 咕嘟 响
- cháo trong nồi sôi sùng sục.
- 听不清 他 在 说 什么 , 光 听到 他 嘴里 打着 嘟噜
- chẳng rõ ông ấy đang nói gì, chỉ nghe lúng búng trong miệng.
- 打 嘟噜 儿
- đánh lưỡi.
- 他 腰带 上 滴里嘟噜 地挂 着 好多 钥匙
- Thắt lưng anh ấy móc nhiều chìa khoá lớn nhỏ khác nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘟›
胖›