圆滚滚 yuángǔngǔn
volume volume

Từ hán việt: 【viên cổn cổn】

Đọc nhanh: 圆滚滚 (viên cổn cổn). Ý nghĩa là: tròn vo; tròn xoe. Ví dụ : - 圆滚滚的脸蛋儿。 gương mặt tròn xoe.. - 圆滚滚的小肥猪。 lợn con béo tròn

Ý Nghĩa của "圆滚滚" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

圆滚滚 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tròn vo; tròn xoe

(圆滚滚的) 形容非常圆

Ví dụ:
  • volume volume

    - 圆滚滚 yuángǔngǔn de 脸蛋儿 liǎndàner

    - gương mặt tròn xoe.

  • volume volume

    - 圆滚滚 yuángǔngǔn de xiǎo 肥猪 féizhū

    - lợn con béo tròn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圆滚滚

  • volume volume

    - 滚圆 gǔnyuán

    - Tròn xoe; tròn vo

  • volume volume

    - 两只 liǎngzhǐ 眼睛 yǎnjing zhēng 滚圆 gǔnyuán 滚圆 gǔnyuán de

    - hai mắt mở tròn xoe.

  • volume volume

    - 滴溜儿 dīliùér 滚圆 gǔnyuán

    - tròn xoe

  • volume volume

    - 腰身 yāoshēn 滚圆 gǔnyuán de 母牛 mǔniú

    - bụng con trâu tròn vo.

  • volume volume

    - 圆滚滚 yuángǔngǔn de 脸蛋儿 liǎndàner

    - gương mặt tròn xoe.

  • volume volume

    - 一锅 yīguō 滚沸 gǔnfèi de tāng

    - canh trong nồi sôi sùng sục.

  • volume volume

    - 圆滚滚 yuángǔngǔn de xiǎo 肥猪 féizhū

    - lợn con béo tròn

  • volume volume

    - 只有 zhǐyǒu dāng 演员 yǎnyuán 台词 táicí 背得 bèidé 滚瓜烂熟 gǔnguālànshú shí 我们 wǒmen 排戏 páixì cái huì yǒu 成效 chéngxiào

    - Chỉ khi diễn viên thuộc lòng kịch bản đến mức hoàn hảo, chúng ta mới có thể đạt được hiệu quả trong việc diễn kịch.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+7 nét)
    • Pinyin: Yuán
    • Âm hán việt: Viên
    • Nét bút:丨フ丨フ一丨フノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WRBO (田口月人)
    • Bảng mã:U+5706
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Gǔn
    • Âm hán việt: Cổn
    • Nét bút:丶丶一丶一ノ丶フ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYCV (水卜金女)
    • Bảng mã:U+6EDA
    • Tần suất sử dụng:Cao