Đọc nhanh: 胡椒子 (hồ tiêu tử). Ý nghĩa là: hạt tiêu.
胡椒子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hạt tiêu
peppercorn; seeds of pepper
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胡椒子
- 他 撒 了 些 胡椒
- Anh ấy rắc một ít tiêu.
- 你 有 胡椒 喷雾 吗
- Bạn có bình xịt hơi cay?
- 今天 我 被 老板 刮 了 一次 胡子
- Hôm nay tôi bị ông chủ mắng một trận.
- 他 每天 早上 刮胡子
- Anh ấy cạo râu mỗi sáng.
- 他 用 梳子 仔细 地 梳理 胡子
- Anh ấy dùng lược chải râu rất kỹ.
- 他 刮胡子 时 非常 小心
- Anh ấy rất cẩn thận khi cạo râu.
- 他 每天 早上 都 刮胡子
- Anh ấy sáng nào cũng cạo râu.
- 他 剃 了 胡子 , 看起来 很 干净
- Anh ấy cạo râu, trông rất gọn gàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
椒›
胡›