肉乎乎 ròu hū hū
volume volume

Từ hán việt: 【nhụ hồ hồ】

Đọc nhanh: 肉乎乎 (nhụ hồ hồ). Ý nghĩa là: nhiều thịt, đầy đặn.

Ý Nghĩa của "肉乎乎" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

肉乎乎 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nhiều thịt

fleshy

✪ 2. đầy đặn

plump

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肉乎乎

  • volume volume

    - 仔猪 zǐzhū 胖乎乎 pànghūhū

    - Heo con béo ú.

  • volume volume

    - rén 离不开 líbùkāi 土地 tǔdì 犹之乎 yóuzhīhū 离不开 líbùkāi shuǐ

    - con người không thể rời khỏi đất, cũng như cá không thể rời khỏi nước.

  • volume volume

    - 不在乎 bùzàihu 结果 jiéguǒ 如何 rúhé 也罢 yěbà

    - Anh ấy mặc kệ, kết quả ra sao cũng được.

  • volume volume

    - 产品 chǎnpǐn 合乎 héhū 规格 guīgé

    - sản phẩm hợp quy cách.

  • volume volume

    - 人生 rénshēng 有时 yǒushí 似乎 sìhū 非常 fēicháng 公平 gōngpíng

    - Cuộc sống đôi khi có vẻ rất bất không công bằng.

  • volume volume

    - 这块 zhèkuài ròu 怎么 zěnme 臭乎乎 chòuhūhū de 是不是 shìbúshì huài le

    - miếng thịt này hôi hôi làm sao, hay là ôi rồi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen liǎ 几乎 jīhū 一样 yīyàng gāo

    - Hai người họ cao gần như nhau.

  • volume volume

    - 几乎 jīhū 快掉 kuàidiào 眼泪 yǎnlèi le

    - Anh ấy dường như sắp rơi nước mắt rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+4 nét)
    • Pinyin: Hū , Hú
    • Âm hán việt: , Hồ
    • Nét bút:ノ丶ノ一丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:HFD (竹火木)
    • Bảng mã:U+4E4E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+0 nét)
    • Pinyin: Ròu , Rù
    • Âm hán việt: Nhụ , Nhục , Nậu
    • Nét bút:丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OBO (人月人)
    • Bảng mã:U+8089
    • Tần suất sử dụng:Rất cao