Đọc nhanh: 肉乎乎 (nhụ hồ hồ). Ý nghĩa là: nhiều thịt, đầy đặn.
肉乎乎 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nhiều thịt
fleshy
✪ 2. đầy đặn
plump
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肉乎乎
- 仔猪 胖乎乎
- Heo con béo ú.
- 人 离不开 土地 , 犹之乎 鱼 离不开 水
- con người không thể rời khỏi đất, cũng như cá không thể rời khỏi nước.
- 他 不在乎 结果 如何 也罢
- Anh ấy mặc kệ, kết quả ra sao cũng được.
- 产品 合乎 规格
- sản phẩm hợp quy cách.
- 人生 有时 似乎 非常 不 公平
- Cuộc sống đôi khi có vẻ rất bất không công bằng.
- 这块 肉 怎么 臭乎乎 的 , 是不是 坏 了
- miếng thịt này hôi hôi làm sao, hay là ôi rồi.
- 他们 俩 几乎 一样 高
- Hai người họ cao gần như nhau.
- 他 几乎 快掉 眼泪 了
- Anh ấy dường như sắp rơi nước mắt rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乎›
⺼›
肉›