胖墩墩 pàngdūndūn
volume volume

Từ hán việt: 【phán đôn đôn】

Đọc nhanh: 胖墩墩 (phán đôn đôn). Ý nghĩa là: béo lùn chắc nịch; lùn mập.

Ý Nghĩa của "胖墩墩" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

胖墩墩 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. béo lùn chắc nịch; lùn mập

(胖墩墩的) 形容人身材长得矮胖而结实

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胖墩墩

  • volume volume

    - 厚墩墩 hòudūndūn de 棉大衣 miándàyī

    - áo bông dày cộm

  • volume volume

    - 石墩 shídūn 立在 lìzài 路边 lùbiān

    - Tảng đá đứng bên đường.

  • volume volume

    - 坐在 zuòzài 石墩 shídūn 子上 zishàng

    - ngồi trên tảng đá.

  • volume volume

    - 树墩 shùdūn 放在 fàngzài 门口 ménkǒu

    - Gốc cây đặt ở cửa ra vào.

  • volume volume

    - 菜墩子 càidūnzǐ ( 切菜 qiècài 用具 yòngjù )

    - thớt thái rau

  • volume volume

    - dūn xià le

    - Anh ấy đặt chiếc ghế xuống.

  • volume volume

    - 路边 lùbiān 有个 yǒugè xiǎo 土墩 tǔdūn

    - Bên đường có một gò đất nhỏ.

  • volume volume

    - 地面 dìmiàn 每天 měitiān dōu yào dūn 一遍 yībiàn

    - Mặt đất mỗi ngày đều phải lau một lần.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+12 nét)
    • Pinyin: Dūn
    • Âm hán việt: Đôn
    • Nét bút:一丨一丶一丨フ一フ丨一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GYDK (土卜木大)
    • Bảng mã:U+58A9
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin: Pán , Pàn , Pàng
    • Âm hán việt: Bàn , Phán
    • Nét bút:ノフ一一丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BFQ (月火手)
    • Bảng mã:U+80D6
    • Tần suất sử dụng:Cao