背地 bèidì
volume volume

Từ hán việt: 【bội địa】

Đọc nhanh: 背地 (bội địa). Ý nghĩa là: sau lưng ai đó, riêng, bí mật. Ví dụ : - 背地里说人长短是不应该的。 không nên nói này nọ sau lưng người khác

Ý Nghĩa của "背地" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

背地 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. sau lưng ai đó

behind someone's back

Ví dụ:
  • volume volume

    - 背地里 bèidìlǐ shuō rén 长短 chángduǎn shì 应该 yīnggāi de

    - không nên nói này nọ sau lưng người khác

✪ 2. riêng

in private

✪ 3. bí mật

secretly

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 背地

  • volume volume

    - 那儿 nàér 背光 bèiguāng qǐng dào liàng de 地方 dìfāng lái

    - chỗ đó khuất bóng, xin hãy đến chỗ sáng.

  • volume volume

    - 地方 dìfāng 有点 yǒudiǎn 背静 bèijìng

    - Nơi đó hơi hẻo lánh.

  • volume volume

    - 背地里 bèidìlǐ shuō rén 长短 chángduǎn shì 应该 yīnggāi de

    - không nên nói này nọ sau lưng người khác

  • volume volume

    - de 背景 bèijǐng 决定 juédìng le de 地位 dìwèi

    - Xuất thân quyết định vị thế của anh ấy.

  • volume volume

    - 目不转睛 mùbùzhuànjīng 地望 dìwàng zhe 离去 líqù de 背影 bèiyǐng

    - Cô chăm chú nhìn bóng dáng rời đi của anh.

  • volume volume

    - 背起 bèiqǐ 麻袋 mádài 粮食 liángshí 吭哧 kēngchī 吭哧 kēngchī 地走了 dìzǒule

    - anh ấy vác bao tải lên vai hự hự rồi đi.

  • volume volume

    - 一串串 yīchuànchuàn 汗珠 hànzhū 洒落 sǎluò zài 地上 dìshàng

    - mồ hôi rơi ròng ròng xuống đất.

  • volume volume

    - 哈腰 hāyāo 钢笔 gāngbǐ diào zài 地上 dìshàng le

    - vừa khom lưng đã làm rớt cây bút.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dì
    • Âm hán việt: Địa
    • Nét bút:一丨一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GPD (土心木)
    • Bảng mã:U+5730
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin: Bēi , Bèi
    • Âm hán việt: Bắc , Bối , Bội
    • Nét bút:丨一一ノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LPB (中心月)
    • Bảng mã:U+80CC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao