Đọc nhanh: 背地 (bội địa). Ý nghĩa là: sau lưng ai đó, riêng, bí mật. Ví dụ : - 背地里说人长短是不应该的。 không nên nói này nọ sau lưng người khác
背地 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. sau lưng ai đó
behind someone's back
- 背地里 说 人 长短 是 不 应该 的
- không nên nói này nọ sau lưng người khác
✪ 2. riêng
in private
✪ 3. bí mật
secretly
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 背地
- 那儿 背光 , 请 到 亮 的 地方 来
- chỗ đó khuất bóng, xin hãy đến chỗ sáng.
- 那 地方 有点 背静
- Nơi đó hơi hẻo lánh.
- 背地里 说 人 长短 是 不 应该 的
- không nên nói này nọ sau lưng người khác
- 他 的 背景 决定 了 他 的 地位
- Xuất thân quyết định vị thế của anh ấy.
- 她 目不转睛 地望 着 他 离去 的 背影
- Cô chăm chú nhìn bóng dáng rời đi của anh.
- 他 背起 一 麻袋 粮食 , 吭哧 吭哧 地走了
- anh ấy vác bao tải lên vai hự hự rồi đi.
- 一串串 汗珠 洒落 在 地上
- mồ hôi rơi ròng ròng xuống đất.
- 一 哈腰 把 钢笔 掉 在 地上 了
- vừa khom lưng đã làm rớt cây bút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
背›