Đọc nhanh: 背字 (bội tự). Ý nghĩa là: xui xẻo.
背字 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xui xẻo
bad luck
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 背字
- 一字不漏
- một chữ cũng không sót
- 一字 一音 , 学习 更 容易
- Một chữ một nốt, học sẽ dễ hơn.
- 照片 的 后背 有字
- Mặt sau của bức ảnh có chữ.
- 他 决定 在 背上 文字
- Anh ấy quyết định xăm chữ lên lưng.
- 背书 需要 两个 签字
- Bối thự cần hai chữ ký.
- 一个 企业 不是 由 它 的 名字 、 章程 和 公司 条例 来 定义
- Một doanh nghiệp không được xác định bởi tên của nó, các điều khoản của hiệp hội và quy chế của công ty.
- 《 康熙字典 》 分子 、 丑 、 寅 、 卯 等 十二 集
- 'Khang Hi Tự Điển' phân thành Tí, Sửu, Dần, Mẹo... mười hai tập
- 囧 是 中国 的 古 汉字
- "Quýnh" là một chữ Hán cổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
字›
背›