Đọc nhanh: 光背地鸫 (quang bội địa đông). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim bìm bịp (Zoothera mollissima).
光背地鸫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) chim bìm bịp (Zoothera mollissima)
(bird species of China) plain-backed thrush (Zoothera mollissima)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光背地鸫
- 地板 擦 得 挺光
- Sàn nhà đã được lau trơn bóng.
- 那儿 背光 , 请 到 亮 的 地方 来
- chỗ đó khuất bóng, xin hãy đến chỗ sáng.
- 晓光 洒 在 大 地上
- Ánh sáng buổi sáng chiếu rọi trên mặt đất.
- 他 的 背景 决定 了 他 的 地位
- Xuất thân quyết định vị thế của anh ấy.
- 她 目不转睛 地望 着 他 离去 的 背影
- Cô chăm chú nhìn bóng dáng rời đi của anh.
- 他 背起 一 麻袋 粮食 , 吭哧 吭哧 地走了
- anh ấy vác bao tải lên vai hự hự rồi đi.
- 他 在 他们 的 眼光 里 是 坍台 了 ; 他 在 贫民 前面 丢 了 体面 和 地位
- Trong mắt những người đó, anh ta đã mất đi sự uy tín; anh ta đã mất đi danh dự và vị trí trước những người nghèo.
- 她 用 一个 不解 目光 地 看着 我 , 让 我 不知所措
- Cô ấy nhìn tôi bằng ánh mắt khó hiểu làm tôi cũng không biết nên làm thế nào
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
地›
背›
鸫›