Đọc nhanh: 褐背地山雀 (hạt bội địa sơn tước). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) tit mặt đất (Pseudopodoces humilis).
褐背地山雀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) tit mặt đất (Pseudopodoces humilis)
(bird species of China) ground tit (Pseudopodoces humilis)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 褐背地山雀
- 你 看 , 满山遍野 都 是 金色 的 , 像是 铺 了 一层 金色 的 地毯
- Anh xem kìa, sắc vàng bao trùm cả ngọn núi, giống như tấm thảm vàng thật đó.
- 乍 到 这 山水 如画 的 胜地 , 如入 梦境 一般
- vừa đến nơi, phong cảnh núi sông như vẽ này đang đi vào trong mộng.
- 他 像 一只 骄傲 的 孔雀 一样 在 我 前面 趾高气扬 地 走 着
- Anh ấy đi trước tôi, tự mãn như một con công kiêu ngạo.
- 地震 引发 了 火山 的 爆发
- Động đất đã gây ra sự phun trào núi lửa.
- 他 背起 一 麻袋 粮食 , 吭哧 吭哧 地走了
- anh ấy vác bao tải lên vai hự hự rồi đi.
- 他 背 小孩 走过 山坡
- Anh ấy cõng đứa bé đi qua sườn núi.
- 两县 交界 的 地方 横亘 着 几座 山岭
- nơi giáp hai huyện có mấy ngọn núi vắt ngang.
- 中国工农红军 爬 雪山 过 草地 , 不怕 任何 艰难险阻
- Hồng quân công nông Trung Quốc trèo đèo lội suối, không sợ bất kỳ khó khăn nguy hiểm nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
山›
背›
褐›
雀›