Đọc nhanh: 联合国维和活动 (liên hợp quốc duy hoà hoạt động). Ý nghĩa là: hoạt động gìn giữ hòa bình LHQ.
联合国维和活动 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoạt động gìn giữ hòa bình LHQ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 联合国维和活动
- 各国 维护 联合国 的 权威
- Các nước giữ gìn tiếng nói của liên hợp quốc.
- 学校 和 社区 联合 办 了 展览
- Trường học và cộng đồng đã liên kết tổ chức triển lãm.
- 她 是 世界 上 被 任命 为 联合国 和平 使者 的 最 年轻 的 人
- Cô là người trẻ nhất trên thế giới được bổ nhiệm làm đại sứ hòa bình của Liên hợp quốc.
- 合理 地 安排 和 使用 劳动力
- Sắp xếp và sử dụng lao động một cách hợp lý.
- 劳动力 和 工具 调配 得 合理 , 工作 进行 就 顺利
- sức lao động và công cụ phải được điều phối hợp lý, để công việc tiến hành được thuận lợi.
- 温和 的 天气 适合 户外活动
- Thời tiết mát mẻ thích hợp cho hoạt động ngoài trời.
- 参与 活动 能 深刻 体会 合作
- Tham gia hoạt động giúp hiểu rõ sự hợp tác.
- 多 企业 联办 了 这次 活动
- Nhiều doanh nghiệp đã liên kết tổ chức lần sự kiện này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
合›
和›
国›
活›
维›
联›