Đọc nhanh: 汉堡峰会 (hán bảo phong hội). Ý nghĩa là: Hội nghị thượng đỉnh Hamburg.
汉堡峰会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hội nghị thượng đỉnh Hamburg
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汉堡峰会
- 孩子 们 都 喜欢 吃 汉堡包
- Trẻ em đều thích ăn hamburger.
- 我想点 一个 汉堡 套餐
- Tôi muốn gọi một suất hamburger.
- 您 的 汉堡 要加 还是 不 加 沙门氏菌 呢
- Bạn có muốn điều đó có hoặc không có Salmonella?
- 世界 高峰 会谈 今天 结束
- Hội đàm cấp cao thế giới hôm nay kết thúc.
- 不但 他会 写 汉字 , 我 也 会
- Không chỉ anh ấy biết viết chữ Hán, mà tôi cũng biết.
- 不但 他会 说 汉语 , 而且 她 也 会
- Không chỉ anh ấy biết nói tiếng Trung, mà cô ấy cũng biết.
- 但 汉密尔顿 之家会 很 合适 的
- Nhưng Hamilton House sẽ.
- 她 会 拼音 每个 汉字
- Anh ấy biết ghép mọi chữ Hán.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
堡›
峰›
汉›