管家职务 guǎnjiā zhíwù
volume volume

Từ hán việt: 【quản gia chức vụ】

Đọc nhanh: 管家职务 (quản gia chức vụ). Ý nghĩa là: quản lý.

Ý Nghĩa của "管家职务" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

管家职务 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quản lý

stewardship

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 管家职务

  • volume volume

    - 帮助 bāngzhù 家人 jiārén zuò 家务 jiāwù

    - Anh ấy giúp đỡ gia đình làm công việc nhà.

  • volume volume

    - 主妇 zhǔfù 安排 ānpái le 一切 yīqiè 家务 jiāwù

    - Bà chủ đã sắp xếp tất cả công việc nhà.

  • volume volume

    - 统管 tǒngguǎn 家务 jiāwù

    - quản lý việc nhà

  • volume volume

    - 主妇 zhǔfù 负责管理 fùzéguǎnlǐ 家庭 jiātíng 开支 kāizhī

    - Bà chủ quản lý chi tiêu trong gia đình.

  • volume volume

    - zài 学会 xuéhuì zhǐ guà 空名 kōngmíng 担任 dānrèn 具体 jùtǐ 职务 zhíwù

    - anh ấy ở hội học thuật chỉ là trên danh nghĩa, chứ không đảm nhận chức vụ cụ thể nào.

  • volume volume

    - 上卿 shàngqīng 负责 fùzé 国家 guójiā de 重要 zhòngyào 事务 shìwù

    - Thượng khanh phụ trách các công việc quan trọng của quốc gia.

  • volume volume

    - 因犯 yīnfàn le 错误 cuòwù 职务 zhíwù gěi le

    - Anh ấy vì phạm phải sai lầm, nên bị cách chức.

  • volume volume

    - zuò 全职 quánzhí 工作 gōngzuò 仍能 réngnéng 照管 zhàoguǎn hǎo 家庭 jiātíng

    - Cô ấy làm việc toàn thời gian, mà vẫn chăm sóc tốt cho gia đình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Lực 力 (+3 nét), tri 夂 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Vụ
    • Nét bút:ノフ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HEKS (竹水大尸)
    • Bảng mã:U+52A1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Gū , Jiā , Jiē
    • Âm hán việt: , Gia
    • Nét bút:丶丶フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMSO (十一尸人)
    • Bảng mã:U+5BB6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+8 nét)
    • Pinyin: Guǎn
    • Âm hán việt: Quản
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丶丶フ丨フ一フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HJRR (竹十口口)
    • Bảng mã:U+7BA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhĩ 耳 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhí , Zhì
    • Âm hán việt: Chức
    • Nét bút:一丨丨一一一丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SJRC (尸十口金)
    • Bảng mã:U+804C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao