Đọc nhanh: 高级职务 (cao cấp chức vụ). Ý nghĩa là: chức vụ cao; chức quản lý.
高级职务 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chức vụ cao; chức quản lý
一个负责的职务
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高级职务
- 初级职称 不算 高
- Chức danh sơ cấp không được tính là cao.
- 银行 高级 职员 的 工薪 很 高
- Nhân viên cấp cao của ngân hàng lương rất cao.
- 他 是 高级 程序员
- Anh ấy là lập trình viên cấp cao.
- 他 的 职位 是 高级 别的 管理者
- Chức vụ của anh ấy là quản lý cấp bậc cao.
- 他们 提供 高级 服务
- Họ cung cấp dịch vụ cao cấp.
- 他 的 职务 级别 很 高
- Cấp bậc của anh ấy rất cao.
- 她 在 公司 内 占有 高级 职位
- Cô ấy giữ vị tí cấp cao trong công ty.
- 盛大 有 完整 的 职务 职级 体系 最高 的 工资 给 最 优秀 的 人才
- Shanda có một hệ thống câp bậc công việc hoàn chỉnh, mức lương cao cho những người tài năng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
务›
级›
职›
高›