Đọc nhanh: 训导职务 (huấn đạo chức vụ). Ý nghĩa là: Bộ, lời dạy của một nhà lãnh đạo tôn giáo.
训导职务 khi là Từ điển (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Bộ
ministry
✪ 2. lời dạy của một nhà lãnh đạo tôn giáo
the teaching of a religious leader
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 训导职务
- 人工 服务 需要 培训
- Dịch vụ nhân công cần được đào tạo.
- 他 被 撤销 了 职务
- Anh ấy đã bị cách chức.
- 他 是 负责 财务 工作 的 职员
- Anh ấy là nhân viên phụ trách bộ phận hành chính.
- 你 干什么 职务 ?
- Bạn làm chức vụ gì?
- 她 的 职务 很 轻松
- Chức vụ của cô ấy rất nhàn.
- 他 的 职务 级别 很 高
- Cấp bậc của anh ấy rất cao.
- 他 因犯 了 错误 , 职务 也 给 撸 了
- Anh ấy vì phạm phải sai lầm, nên bị cách chức.
- 他们 的 职务 是 平行 的
- Chức vụ của họ là tương đương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
务›
导›
职›
训›