解除职务 jiěchú zhíwù
volume volume

Từ hán việt: 【giải trừ chức vụ】

Đọc nhanh: 解除职务 (giải trừ chức vụ). Ý nghĩa là: giải chức.

Ý Nghĩa của "解除职务" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

解除职务 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giải chức

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 解除职务

  • volume volume

    - 解除 jiěchú 职务 zhíwù

    - cách chức.

  • volume volume

    - 反腐倡廉 fǎnfǔchànglián yīng 除恶务尽 chúèwùjìn

    - Chống tham nhũng, chống lãng phí phải trừ đến tận gốc.

  • volume volume

    - 近期 jìnqī 同仁县 tóngrénxiàn 民政部门 mínzhèngbùmén 充分发挥 chōngfènfāhuī 为民 wèimín 解困 jiěkùn 为民服务 wèimínfúwù de 民政工作 mínzhènggōngzuò 职责 zhízé

    - Trong thời gian sắp tới, Ban Dân vận Huyện ủy phát huy hết công tác dân vận là giúp đỡ và phục vụ nhân dân.

  • volume volume

    - 他们 tāmen kāi le 解除 jiěchú 商业 shāngyè 禁令 jìnlìng

    - Họ đã dỡ bỏ lệnh cấm kinh doanh.

  • volume volume

    - 人工 réngōng 服务 fúwù 可以 kěyǐ 解决问题 jiějuéwèntí

    - Dịch vụ nhân lực có thể giải quyết vấn đề.

  • volume volume

    - de 职务 zhíwù 级别 jíbié hěn gāo

    - Cấp bậc của anh ấy rất cao.

  • volume volume

    - de 职务 zhíwù shì 经理 jīnglǐ

    - Chức vụ của anh ấy là giám đốc.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 职务 zhíwù shì 平行 píngxíng de

    - Chức vụ của họ là tương đương.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Lực 力 (+3 nét), tri 夂 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Vụ
    • Nét bút:ノフ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HEKS (竹水大尸)
    • Bảng mã:U+52A1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhĩ 耳 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhí , Zhì
    • Âm hán việt: Chức
    • Nét bút:一丨丨一一一丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SJRC (尸十口金)
    • Bảng mã:U+804C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Giác 角 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiě , Jiè , Xiè
    • Âm hán việt: Giái , Giải , Giới
    • Nét bút:ノフノフ一一丨フノノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NBSHQ (弓月尸竹手)
    • Bảng mã:U+89E3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+7 nét)
    • Pinyin: Chú , Shū , Zhù
    • Âm hán việt: Trừ
    • Nét bút:フ丨ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NLOMD (弓中人一木)
    • Bảng mã:U+9664
    • Tần suất sử dụng:Rất cao