撒泼耍赖 sāpō shuǎlài
volume volume

Từ hán việt: 【tát bát sá lại】

Đọc nhanh: 撒泼耍赖 (tát bát sá lại). Ý nghĩa là: Không biết xấu hổ. Ví dụ : - 不记得从什么时候开始宝贝儿就学会了撒泼耍赖。 Tôi không nhớ đứa bé học cách biết xấu hổ từ khi nào.

Ý Nghĩa của "撒泼耍赖" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

撒泼耍赖 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Không biết xấu hổ

Ví dụ:
  • volume volume

    - 记得 jìde cóng 什么 shénme 时候 shíhou 开始 kāishǐ 宝贝儿 bǎobèier jiù 学会 xuéhuì le 撒泼耍赖 sāpōshuǎlài

    - Tôi không nhớ đứa bé học cách biết xấu hổ từ khi nào.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 撒泼耍赖

  • volume volume

    - 事实 shìshí zài 铁板钉钉 tiěbǎndīngdīng 抵赖 dǐlài 不了 bùliǎo

    - sự thật rành rành, anh chối cũng không được đâu.

  • volume volume

    - 耍无赖 shuǎwúlài

    - dở trò nanh nọc.

  • volume volume

    - 记得 jìde cóng 什么 shénme 时候 shíhou 开始 kāishǐ 宝贝儿 bǎobèier jiù 学会 xuéhuì le 撒泼耍赖 sāpōshuǎlài

    - Tôi không nhớ đứa bé học cách biết xấu hổ từ khi nào.

  • volume volume

    - 千万别 qiānwànbié 耍赖 shuǎlài 狡辩 jiǎobiàn

    - Bạn đừng có mà ngụy biện vô liêm sỉ.

  • volume volume

    - 说话 shuōhuà yào 算数 suànshù 不能 bùnéng 耍赖皮 shuǎlàipí

    - Nói lời phải giữ lấy lời, đừng có mà ăn gian

  • volume volume

    - 整天 zhěngtiān 撒泼耍赖 sāpōshuǎlài 实在 shízài 不像话 bùxiànghuà

    - cả ngày bày trò nghịch ngợm, thực là kỳ cục

  • volume volume

    - 弟弟 dìdì 因要 yīnyào 不到 búdào 玩具 wánjù ér zài 地上 dìshàng 哭喊 kūhǎn 撒赖 sālài

    - Em trai tôi đã khóc ăn vạ trên mặt đất vì nó không đòi được đồ chơi.

  • volume volume

    - 他输 tāshū le 比赛 bǐsài jiù 开始 kāishǐ 耍赖 shuǎlài

    - Anh ta thua và bắt đầu chơi xấu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+12 nét)
    • Pinyin: Sā , Sǎ
    • Âm hán việt: Tát , Tản
    • Nét bút:一丨一一丨丨一丨フ一一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QTBK (手廿月大)
    • Bảng mã:U+6492
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Bō , Pō
    • Âm hán việt: Bát
    • Nét bút:丶丶一フノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EIVE (水戈女水)
    • Bảng mã:U+6CFC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhi 而 (+3 nét)
    • Pinyin: Shuǎ
    • Âm hán việt: Soạ , , Sái , Xoạ
    • Nét bút:一ノ丨フ丨丨フノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MBV (一月女)
    • Bảng mã:U+800D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+9 nét)
    • Pinyin: Lài
    • Âm hán việt: Lại
    • Nét bút:一丨フ一丨ノ丶ノフ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DLNBO (木中弓月人)
    • Bảng mã:U+8D56
    • Tần suất sử dụng:Rất cao