赖皮 làipí
volume volume

Từ hán việt: 【lại bì】

Đọc nhanh: 赖皮 (lại bì). Ý nghĩa là: xấu; vô lại; đểu giả (tác phong, hành vi), giở trò vô lại; giở trò bất lương; giở trò đểu giả; giở thói côn đồ; bày trò vô liêm sỉ, đỉa. Ví dụ : - 别在这儿赖皮了快走吧。 đừng ở đây mà giở trò vô lại, cút ngay.

Ý Nghĩa của "赖皮" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

赖皮 khi là Tính từ (có 5 ý nghĩa)

✪ 1. xấu; vô lại; đểu giả (tác phong, hành vi)

无赖的作风和行为

✪ 2. giở trò vô lại; giở trò bất lương; giở trò đểu giả; giở thói côn đồ; bày trò vô liêm sỉ

耍无赖

Ví dụ:
  • volume volume

    - bié zài 这儿 zhèér 赖皮 làipí le kuài zǒu ba

    - đừng ở đây mà giở trò vô lại, cút ngay.

✪ 3. đỉa

使用无赖手段也说耍无赖

✪ 4.

无耻耍赖指不负责任的作风和行为

✪ 5. ăn gian

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赖皮

  • volume volume

    - bié 这么 zhème 赖皮 làipí 好不好 hǎobùhǎo

    - Đừng trơ trẽn như vậy có được không?

  • volume volume

    - 死皮赖脸 sǐpílàiliǎn chán zhe 要钱 yàoqián

    - Anh ta cứ mặt dày bám tôi đòi tiền.

  • volume volume

    - 个大子 gèdàzǐ duō 眼下 yǎnxià 正是 zhèngshì chī 皮皮虾 pípíxiā de hǎo 时候 shíhou

    - Có rất nhiều người lớn tuổi, và bây giờ là thời điểm tốt để ăn bề bề

  • volume volume

    - 今年 jīnnián 庄稼 zhuāngjia 长得 zhǎngde zhēn 不赖 bùlài

    - Năm nay mùa màng không tốt.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián de 庄稼 zhuāngjia 可真 kězhēn 不赖 bùlài

    - mùa màng năm nay khá tốt

  • volume volume

    - 说话 shuōhuà yào 算数 suànshù 不能 bùnéng 耍赖皮 shuǎlàipí

    - Nói lời phải giữ lấy lời, đừng có mà ăn gian

  • volume volume

    - bié zài 这儿 zhèér 赖皮 làipí le kuài zǒu ba

    - đừng ở đây mà giở trò vô lại, cút ngay.

  • volume volume

    - 死皮赖脸 sǐpílàiliǎn 坐在 zuòzài 那儿 nàér

    - Anh ta cứ mặt dày ngồi đó.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bì 皮 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DHE (木竹水)
    • Bảng mã:U+76AE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+9 nét)
    • Pinyin: Lài
    • Âm hán việt: Lại
    • Nét bút:一丨フ一丨ノ丶ノフ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DLNBO (木中弓月人)
    • Bảng mã:U+8D56
    • Tần suất sử dụng:Rất cao