撒娇 sājiāo
volume volume

Từ hán việt: 【tát kiều】

Đọc nhanh: 撒娇 (tát kiều). Ý nghĩa là: làm nũng; nũng nịu; nũng; nhõng nhẽo; uốn éo. Ví dụ : - 她撒娇地要求买玩具。 Cô ấy làm nũng đòi mua đồ chơi.. - 他撒娇地请求她帮忙。 Anh ấy làm nũng để nhờ cô ấy giúp đỡ.. - 她喜欢在我面前撒娇。 Cô ấy thích làm nũng trước mặt tôi.

Ý Nghĩa của "撒娇" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

撒娇 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. làm nũng; nũng nịu; nũng; nhõng nhẽo; uốn éo

(撒娇儿) 仗着受人宠爱故意态作

Ví dụ:
  • volume volume

    - 撒娇 sājiāo 要求 yāoqiú mǎi 玩具 wánjù

    - Cô ấy làm nũng đòi mua đồ chơi.

  • volume volume

    - 撒娇 sājiāo 请求 qǐngqiú 帮忙 bāngmáng

    - Anh ấy làm nũng để nhờ cô ấy giúp đỡ.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan zài 面前 miànqián 撒娇 sājiāo

    - Cô ấy thích làm nũng trước mặt tôi.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 撒娇

✪ 1. A +对/ 向/ 跟 + B + 撒娇

Ví dụ:
  • volume

    - gēn 女朋友 nǚpéngyou 撒娇 sājiāo

    - Anh ấy làm nũng với bạn gái.

  • volume

    - 喜欢 xǐhuan duì 父母 fùmǔ 撒娇 sājiāo

    - Cô ấy thích làm nũng với bố mẹ.

✪ 2. 撒娇 + 地 + Động từ

trợ từ kết cấu "地"

Ví dụ:
  • volume

    - xiǎo míng 撒娇 sājiāo bào zhe

    - Tiểu Minh nũng nịu ôm lấy tôi.

  • volume

    - 撒娇 sājiāo 地请 dìqǐng 帮忙 bāngmáng

    - Cô ấy nũng nịu nhờ anh ấy giúp.

✪ 3. 撒撒娇

động từ lặp lại

Ví dụ:
  • volume

    - 撒娇 sājiāo 请求 qǐngqiú 帮忙 bāngmáng

    - Cô ấy làm nũng nhờ giúp đỡ.

  • volume

    - 撒娇 sājiāo ràng mǎi 玩具 wánjù

    - Cô ấy làm nũng để tôi mua đồ chơi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 撒娇

  • volume volume

    - 女友 nǚyǒu 总爱 zǒngài duì 撒娇 sājiāo

    - Bạn gái luôn thích làm nũng với tôi.

  • volume volume

    - 撒娇 sājiāo 请求 qǐngqiú 帮忙 bāngmáng

    - Cô ấy làm nũng nhờ giúp đỡ.

  • volume volume

    - 撒娇 sājiāo ràng mǎi 玩具 wánjù

    - Cô ấy làm nũng để tôi mua đồ chơi.

  • volume volume

    - 不要 búyào 那么 nàme yòu huì 哄人 hǒngrén yòu huì 撒娇 sājiāo

    - Đừng vừa biết dỗ dành vừa biết nũng nịu như vậy chứ.

  • volume volume

    - 撒娇 sājiāo 地请 dìqǐng 帮忙 bāngmáng

    - Cô ấy nũng nịu nhờ anh ấy giúp.

  • volume volume

    - 撒娇 sājiāo 请求 qǐngqiú 帮忙 bāngmáng

    - Anh ấy làm nũng để nhờ cô ấy giúp đỡ.

  • volume volume

    - gēn 女朋友 nǚpéngyou 撒娇 sājiāo

    - Anh ấy làm nũng với bạn gái.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan duì 父母 fùmǔ 撒娇 sājiāo

    - Cô ấy thích làm nũng với bố mẹ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiāo
    • Âm hán việt: Kiều
    • Nét bút:フノ一ノ一ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VHKL (女竹大中)
    • Bảng mã:U+5A07
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+12 nét)
    • Pinyin: Sā , Sǎ
    • Âm hán việt: Tát , Tản
    • Nét bút:一丨一一丨丨一丨フ一一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QTBK (手廿月大)
    • Bảng mã:U+6492
    • Tần suất sử dụng:Cao