耍小聪明 shuǎ xiǎocōngmíng
volume volume

Từ hán việt: 【sá tiểu thông minh】

Đọc nhanh: 耍小聪明 (sá tiểu thông minh). Ý nghĩa là: để trở nên thông minh, dùng đến những mánh khóe nhỏ nhặt.

Ý Nghĩa của "耍小聪明" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

耍小聪明 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. để trở nên thông minh

to get smart

✪ 2. dùng đến những mánh khóe nhỏ nhặt

to resort to petty tricks

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耍小聪明

  • volume volume

    - de 小弟弟 xiǎodìdi hěn 聪明 cōngming

    - Con trai út của anh ấy rất thông minh.

  • volume volume

    - 卖弄 màinòng 小聪明 xiǎocōngming

    - khoe khôn.

  • volume volume

    - shuǎ 小聪明 xiǎocōngming

    - trổ tài khôn vặt.

  • volume volume

    - zhè 小孩 xiǎohái 可是 kěshì 聪明 cōngming

    - Đứa trẻ này thật là thông minh.

  • volume volume

    - shì 聪明 cōngming de 小妮 xiǎonī

    - Cô bé là một cô gái thông minh.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī 老说 lǎoshuō shì 小聪明 xiǎocōngming

    - Thầy lúc nào cũng nói tôi khôn vặt.

  • volume volume

    - 固然 gùrán 聪明 cōngming dàn 需要 xūyào 努力 nǔlì

    - Anh ấy tất nhiên thông minh, nhưng cũng cần nỗ lực.

  • volume volume

    - 哪个 něigè 小淘气 xiǎotáoqì gàn de 聪明 cōngming shì ràng 水龙头 shuǐlóngtóu kāi le 一夜 yīyè

    - đứa trẻ nào tài lanh đã để cho vòi nước mở suốt một đêm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiǎo
    • Âm hán việt: Tiểu
    • Nét bút:丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:NC (弓金)
    • Bảng mã:U+5C0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Minh
    • Nét bút:丨フ一一ノフ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AB (日月)
    • Bảng mã:U+660E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhi 而 (+3 nét)
    • Pinyin: Shuǎ
    • Âm hán việt: Soạ , , Sái , Xoạ
    • Nét bút:一ノ丨フ丨丨フノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MBV (一月女)
    • Bảng mã:U+800D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Nhĩ 耳 (+9 nét)
    • Pinyin: Cōng
    • Âm hán việt: Thông
    • Nét bút:一丨丨一一一丶ノ丨フ一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SJCRP (尸十金口心)
    • Bảng mã:U+806A
    • Tần suất sử dụng:Cao