Đọc nhanh: 胶片佩章 (giao phiến bội chương). Ý nghĩa là: huy hiệu phim.
胶片佩章 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. huy hiệu phim
film badge
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胶片佩章
- 太阳 让 胶片 感光 了
- Ánh nắng mặt trời làm cuộn phim cảm quang.
- 他 把 照片 胶 在 本子 上
- Anh ấy đem ảnh dán vào sổ.
- 如果 是 黑胶 唱片 呢
- Nếu đó là nhựa vinyl thì sao?
- 一片 好心
- lòng tốt; tấm lòng vàng.
- 一片 绿油油 的 庄稼 , 望 不到 边际
- một vùng hoa màu xanh mượt mà, nhìn không thấy đâu là bến bờ
- 这 篇文章 写 得 很 片刻
- Bài viết này viết rất ngắn gọn.
- 电影胶片 从 卷轴 滑 出 缠绕 在 放映机 上 了
- Cuộn phim điện ảnh trượt ra khỏi cuộn và bị cuốn lên máy chiếu.
- 粒面 的 在 明暗 区间 有 显著 分界 的 ; 不 平滑 的 。 用于 相片 和 电影胶片
- Hạt mịn có ranh giới rõ ràng trong khoảng sáng tối; không mịn màng. Được sử dụng trong ảnh và phim ảnh
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佩›
片›
章›
胶›