Đọc nhanh: 考古学及博物馆学 (khảo cổ học cập bác vật quán học). Ý nghĩa là: Khảo cổ học và bảo tàng học.
考古学及博物馆学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khảo cổ học và bảo tàng học
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 考古学及博物馆学
- 博物馆 展览 古代 文物
- Bảo tàng trưng bày cổ vật.
- 只 知道 她 是 埃及 古物 学者
- Không xa hơn cô ấy là một nhà Ai Cập học.
- 博物馆 陈列 了 古代 的 陶瓷器
- Bảo tàng trưng bày đồ gốm cổ.
- 你 考虑 过 研究 标准 模型 物理学 吗
- Bạn đã xem xét nghiên cứu vật lý mô hình chuẩn chưa?
- 古老 的 琛 被 珍藏 在 博物馆
- Châu báu cổ được lưu giữ trong bảo tàng.
- 老师 带领 学生 参观 博物馆
- Thầy giáo dẫn học sinh tham quan bảo tàng.
- 如果 你 不 积极进取 , 更加 努力学习 , 你 就 会考 不及格 的
- Nếu bạn không tích cực và cố gắng học hỏi, bạn sẽ không đạt được điểm đỗ.
- 我 觉得 自己 好像 考古学家
- Tôi cảm thấy mình giống như một nhà khảo cổ học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
博›
及›
古›
学›
物›
考›
馆›